Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
11.90 | 0.25 | 59,796,500 | 6,381,192 | 3,619,398,113 | 43,071 | 6.63% |
|
2/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
66.40 | 1.40 | 3,576,700 | 623,067 | 408,699,479 | 27,056 | 49.12% |
|
3/
gmd
CTCP Gemadept
|
84.90 | 0.20 | 1,888,600 | 560,971 | 310,486,957 | 25,695 | 47.56% |
|
4/
pvs
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
|
43 | 2.20 | 15,648,400 | 3,177,067 | 477,966,290 | 20,505 | 19.01% |
|
5/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
28.60 | 0.75 | 28,545,700 | 3,027,979 | 609,851,995 | 16,771 | 5.72% |
|
6/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
28.15 | 0.30 | 7,405,000 | 1,551,697 | 525,791,897 | 14,725 | 45.71% |
|
7/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
20.65 | 0.15 | 7,918,100 | 3,742,239 | 615,982,309 | 12,504 | 18.15% |
|
8/
pvi
CTCP PVI
|
49.70 | -0.30 | 6,000 | 156,198 | 234,241,867 | 11,595 | 59.36% |
|
9/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
47.70 | -0.10 | 6,900 | 258,717 | 232,241,246 | 10,819 | 11.96% |
|
10/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
28.10 | 1.80 | 7,953,600 | 1,383,582 | 323,651,246 | 9,095 | 14.54% |
|
11/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
58.90 | -0.40 | 425,600 | 349,166 | 135,499,198 | 7,900 | 15.24% |
|
12/
mpc
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
|
16.40 | 0.30 | 83,800 | 103,486 | 399,887,300 | 6,478 | 0% |
|
13/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
17 | 0 | 4,664,700 | 1,729,703 | 318,364,813 | 5,364 | 10.26% |
|
14/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
15.50 | 0.30 | 1,798,200 | 405,362 | 326,235,000 | 4,995 | 13.18% |
|
15/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
5 | -0.02 | 1,393,400 | 4,184,806 | 938,463,607 | 4,674 | 0.61% |
|
16/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
17.20 | 0.30 | 714,100 | 493,746 | 275,129,310 | 4,595 | 0.63% |
|
17/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
18.85 | 0.30 | 2,645,900 | 603,057 | 215,391,309 | 4,049 | 0.31% |
|
18/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
37.30 | 1.30 | 2,700 | 79,218 | 98,998,266 | 3,564 | 46.81% |
|
19/
bvs
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
38.10 | 0.70 | 1,010,700 | 379,796 | 72,233,937 | 2,738 | 7.53% |
|
20/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
6.80 | -0.06 | 1,346,400 | 3,879,881 | 395,661,775 | 2,659 | 0.62% |
|
21/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.83 | -0.06 | 3,543,100 | 5,811,184 | 576,600,000 | 2,214 | 0.52% |
|
22/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
11.90 | 0.75 | 5,995,400 | 650,079 | 140,000,000 | 1,666 | 0.89% |
|
23/
och
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
|
6.40 | 0 | 17,100 | 74,216 | 200,000,000 | 1,260 | 0% |
|
24/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.40 | 0.10 | 333,700 | 373,475 | 95,935,049 | 984 | 49.22% |
|
25/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
10.90 | 0 | 360,100 | 284,588 | 74,547,993 | 813 | 49% |
|
26/
pvx
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
2 | 0 | 0 | 2,505,502 | 400,000,000 | 800 | 0% |
|